Mục (…) ở trong Chương I trừ phi có ghi chú khác.
VIẾT TẮT
AP = Absolute Pitch – Cảm Âm Tuyệt Đối (III.12)
ET = Equal Temperament – Hàng Âm Bình Quân (II, 2c & 6c)
FFP = Flat Finger Position – Tư Thế Ngón Tay Phẳng (III.4b)
FI = Fantaisie Impromptu by Chopin – bản Fantaisie Impromptu bởi Chopin (II.25, III.2&5)
FPD = Fast Play Degradation – Sự Suy Thoái Chơi Nhanh (II.25, gần cuối)
HS = Hands Separate – Chơi Từng Tay (II.7)
HT = Hands Together – Chơi Hai Tay (II.25)
K-II = Kirnberger II Temperament – Chuẩn Kirnberger II (II, 2c & 6b)
LH = Left Hand – Tay Trái
MP = Mental Play – Diễn Tập Tinh Thần (xem Mục Lục)
NG = Nucleation Growth – Phát Triển Mầm (III.15)
PPI = Post Practice Improvement – Cải Thiện Sau Luyện Tập (II. 15)
PS = Parallel Sets – Bộ Song Song (xem ở dưới)
RH = Right Hand – Tay Phải
SW = Speed Wall – Ngưỡng Tốc Độ (III.7i)
TO = Thumb Over – Ngón Cái Ở Trên (III.5)
TU = Thumb Under – Ngón Cái Ở Dưới (III.5)
WT = Well Temperament – Hàng Âm Quốc Tế (II, 2c)
Những Thành Ngữ Thường Dùng
Cartwheel Method – Phương Pháp Nhào Lộn (III.5, in Arpeggios section)
Chord Attacks – Tấn Công Hợp Âm (II.9)
Conjunction – Kết Nối (II.8)
Curl Paralysis – Tê Liệt Xoắn (III.4b)
Intuitive Method – Phương Pháp Trực Giác (II.1)
Mental Play – Diễn Tập Tinh Thần (II.12, III.6j)
Parallel Sets – Bộ Song Song (II.11, III.7b, xem Mục Lục)
Pyramid Position = “flat finger” position – Tư Thế Kim Tự Tháp = tư thế “ngón tay phẳng” (III.4b)
Quiet Hand – Tay Êm (III.6l)
Segmental Practice – Luyện Tập Từng Phần (II.6)
Speed Wall – Ngưỡng Tốc Độ (III.7i)
Spider position = “flat finger” position – Tư Thế Con Nhện = tư thế “ngón tay phẳng” (III.4b)