Chơi Piano

Chữ Viết Tắt và Những Thành Ngữ Thường Dùng

By 29/08/2015 March 26th, 2020 No Comments

Mục (…) ở trong Chương I trừ phi có ghi chú khác.

VIẾT TẮT

AP = Absolute Pitch – Cảm Âm Tuyệt Đối (III.12)

ET = Equal Temperament – Hàng Âm Bình Quân (II, 2c & 6c)

FFP = Flat Finger Position – Tư Thế Ngón Tay Phẳng (III.4b)

FI = Fantaisie Impromptu by Chopin – bản Fantaisie Impromptu bởi Chopin (II.25, III.2&5)

FPD = Fast Play Degradation – Sự Suy Thoái Chơi Nhanh (II.25, gần cuối)

HS = Hands Separate – Chơi Từng Tay (II.7)

HT = Hands Together – Chơi Hai Tay (II.25)

K-II = Kirnberger II Temperament – Chuẩn Kirnberger II (II, 2c & 6b)

LH = Left Hand – Tay Trái

MP = Mental Play – Diễn Tập Tinh Thần (xem Mục Lục)

NG = Nucleation Growth – Phát Triển Mầm (III.15)

PPI = Post Practice Improvement – Cải Thiện Sau Luyện Tập (II. 15)

PS = Parallel Sets – Bộ Song Song (xem ở dưới)

RH = Right Hand – Tay Phải

SW = Speed Wall – Ngưỡng Tốc Độ (III.7i)

TO = Thumb Over – Ngón Cái Ở Trên (III.5)

TU = Thumb Under – Ngón Cái Ở Dưới (III.5)

WT = Well Temperament – Hàng Âm Quốc Tế (II, 2c)

Những Thành Ngữ Thường Dùng

Cartwheel Method – Phương Pháp Nhào Lộn (III.5, in Arpeggios section)

Chord Attacks – Tấn Công Hợp Âm (II.9)

Conjunction – Kết Nối (II.8)

Curl Paralysis – Tê Liệt Xoắn (III.4b)

Intuitive Method – Phương Pháp Trực Giác (II.1)

Mental Play – Diễn Tập Tinh Thần (II.12, III.6j)

Parallel Sets – Bộ Song Song (II.11, III.7b, xem Mục Lục)

Pyramid Position = “flat finger” position – Tư Thế Kim Tự Tháp = tư thế “ngón tay phẳng”   (III.4b)

Quiet Hand – Tay Êm (III.6l)

Segmental Practice – Luyện Tập Từng Phần (II.6)

Speed Wall – Ngưỡng Tốc Độ (III.7i)

Spider position = “flat finger” position – Tư Thế Con Nhện = tư thế “ngón tay phẳng” (III.4b)